A-Z list
Love Unto Wastes
Watch

Love Unto Wastes

Love Unto Wastes

1H37M36S

Country: Hồng KôngTrung Quốc

Director: 關錦鵬

Actors: Elaine JinIrene WanSau Laan ChowTsai ChinYun-Fat Chow梁朝偉

Genres: Tâm Lý, Tình Cảm

0/ 5 0 votes
Vietsub #1
Movie plot

Tuyệt vời! Đây là bài giới thiệu phim "Love Unto Wastes" theo yêu cầu của bạn, bao gồm cả bản dịch sang tiếng Anh, tiếng Trung và tiếng Nga.

**LOVE UNTO WASTES (1986): Khi tuổi trẻ đốt cháy đam mê và tan vỡ hy vọng**

Đắm mình vào thế giới Hong Kong những năm 80 đầy sôi động và hỗn loạn với "Love Unto Wastes" (浪潮), một tác phẩm điện ảnh đầy ám ảnh của đạo diễn 關錦鵬 (Stanley Kwan). Phim không chỉ là một câu chuyện tình yêu, mà còn là bức tranh khắc họa chân thực về một thế hệ lạc lối, những người trẻ tuổi chìm đắm trong cuộc sống buông thả, tìm kiếm ý nghĩa giữa những đêm tiệc tùng và những mối quan hệ chóng vánh.

Bốn con người, bốn số phận, gắn kết với nhau bởi sự cô đơn và khát khao. Họ cùng nhau trải qua những khoảnh khắc thăng hoa của tình yêu, tình bạn, và cả những giây phút tuyệt vọng tột cùng. Nhưng cuộc sống hoang dã của họ bỗng chốc bị nhuốm màu bi kịch khi một biến cố kinh hoàng xảy ra: một vụ sát hại dã man cướp đi sinh mạng của một trong số họ, đẩy những người còn lại vào vòng xoáy của sự đau khổ, mất mát và những câu hỏi không lời đáp. Liệu họ có thể tìm thấy lối thoát giữa bóng tối và sự suy đồi? Liệu tình yêu có đủ sức mạnh để hàn gắn những vết thương lòng? "Love Unto Wastes" là một hành trình khám phá sâu sắc về bản chất con người, về tình yêu, sự mất mát và sự mong manh của tuổi trẻ.

**Có thể bạn chưa biết:**

* "Love Unto Wastes" là một trong những tác phẩm đầu tay quan trọng của đạo diễn 關錦鵬 (Stanley Kwan), người sau này trở thành một trong những đạo diễn hàng đầu của điện ảnh Hong Kong với những bộ phim nổi tiếng như "Rouge" (胭脂扣) và "Center Stage" (阮玲玉). Phim đã giúp ông khẳng định phong cách làm phim độc đáo, đầy tính thẩm mỹ và giàu cảm xúc.
* Phim có sự tham gia của dàn diễn viên ngôi sao hàng đầu Hong Kong thời bấy giờ, bao gồm Châu Nhuận Phát (Yun-Fat Chow), Lương Triều Vỹ (Tony Leung), Ôn Bích Hà (Irene Wan) và Kim Yến Linh (Elaine Jin). Diễn xuất của họ đã góp phần quan trọng vào thành công của bộ phim, đặc biệt là màn thể hiện đầy cảm xúc của Châu Nhuận Phát trong vai một gã giang hồ si tình.
* Mặc dù không gặt hái được thành công lớn về mặt thương mại, "Love Unto Wastes" được giới phê bình đánh giá cao về mặt nghệ thuật và được xem là một trong những bộ phim tiêu biểu của làn sóng điện ảnh mới Hong Kong (Hong Kong New Wave). Phim đã được đề cử cho nhiều giải thưởng điện ảnh danh giá, trong đó có giải Kim Mã (Golden Horse Awards).
* Phim được biết đến với phong cách hình ảnh độc đáo, sử dụng nhiều góc quay lạ và ánh sáng tối để tạo ra bầu không khí u ám, ám ảnh và phản ánh tâm trạng của các nhân vật.
* "Love Unto Wastes" đã có ảnh hưởng lớn đến nhiều bộ phim sau này khai thác đề tài về tuổi trẻ, tình yêu và sự mất mát trong bối cảnh đô thị hiện đại.


English Translation

**LOVE UNTO WASTES (1986): When Youth Burns with Passion and Shatters with Hope**

Immerse yourself in the vibrant and chaotic world of 1980s Hong Kong with "Love Unto Wastes" (浪潮), a haunting cinematic masterpiece by director 關錦鵬 (Stanley Kwan). More than just a love story, the film paints a poignant portrait of a lost generation, young people immersed in a life of abandon, seeking meaning amidst parties and fleeting relationships.

Four individuals, four fates, bound together by loneliness and longing. They share moments of exhilarating love, friendship, and utter despair. But their wild lives are tragically tainted when a horrific event occurs: a brutal murder takes the life of one of them, plunging the survivors into a vortex of pain, loss, and unanswered questions. Can they find a way out of the darkness and decay? Can love be powerful enough to heal their wounded hearts? "Love Unto Wastes" is a profound journey of exploration into human nature, love, loss, and the fragility of youth.

**Did you know:**

* "Love Unto Wastes" is one of the key early works of director 關錦鵬 (Stanley Kwan), who later became one of Hong Kong's leading directors with renowned films like "Rouge" (胭脂扣) and "Center Stage" (阮玲玉). The film helped him establish his unique, aesthetically driven, and emotionally rich filmmaking style.
* The film stars some of Hong Kong's biggest stars of the time, including Yun-Fat Chow, Tony Leung, Irene Wan, and Elaine Jin. Their performances were crucial to the film's success, especially Yun-Fat Chow's emotional portrayal of a lovelorn gangster.
* Although not a major commercial success, "Love Unto Wastes" was critically acclaimed and is considered one of the representative films of the Hong Kong New Wave. The film was nominated for numerous prestigious film awards, including the Golden Horse Awards.
* The film is known for its unique visual style, using unusual camera angles and dim lighting to create a dark, haunting atmosphere that reflects the characters' moods.
* "Love Unto Wastes" has had a significant influence on many subsequent films that explore themes of youth, love, and loss in a modern urban setting.


中文翻译

**《地下情》(1986):当青春燃烧激情,粉碎希望**

沉浸在20世纪80年代充满活力和混乱的香港世界中,关锦鹏导演的令人难忘的电影杰作《地下情》(浪潮)。这部电影不仅仅是一个爱情故事,它还描绘了一个迷失一代的辛酸肖像,这些年轻人沉浸在放荡的生活中,在派对和短暂的关系中寻找意义。

四个人,四个命运,因孤独和渴望而联系在一起。他们分享着令人振奋的爱情、友谊和彻底的绝望时刻。但是,当一个可怕的事件发生时,他们狂野的生活被悲惨地玷污了:一场残酷的谋杀夺走了其中一人的生命,使幸存者陷入痛苦、失落和未解答的问题的漩涡。他们能找到摆脱黑暗和腐朽的方法吗?爱能够强大到足以治愈他们受伤的心灵吗?《地下情》是一次对人性的深刻探索之旅,探讨了爱情、失落和青春的脆弱。

**你可能不知道:**

* 《地下情》是关锦鹏导演早期的重要作品之一,他后来凭借《胭脂扣》和《阮玲玉》等著名电影成为香港最杰出的导演之一。这部电影帮助他确立了独特的、美学驱动的和情感丰富的电影制作风格。
* 这部电影由当时香港的一些最大牌明星主演,包括周润发、梁朝伟、温碧霞和金燕玲。他们的表演对电影的成功至关重要,尤其是周润发对一位为情所困的黑帮的情感刻画。
* 尽管《地下情》在商业上没有取得巨大的成功,但它受到了评论界的赞扬,并被认为是香港新浪潮电影的代表作之一。这部电影获得了无数著名的电影奖项提名,包括金马奖。
* 这部电影以其独特的视觉风格而闻名,它使用不寻常的拍摄角度和昏暗的灯光来营造一种黑暗、令人难忘的氛围,反映了角色的情绪。
* 《地下情》对许多后来的电影产生了重大影响,这些电影探讨了现代城市背景下青年、爱情和失落的主题。


Русский перевод

**Любовь до расточительства (1986): Когда юность горит страстью и разбивается надеждой**

Погрузитесь в яркий и хаотичный мир Гонконга 1980-х годов с фильмом «Любовь до расточительства» (浪潮), захватывающим кинематографическим шедевром режиссера 關錦鵬 (Стэнли Квана). Больше, чем просто история любви, фильм рисует пронзительный портрет потерянного поколения, молодых людей, поглощенных жизнью в распутстве, ищущих смысл среди вечеринок и мимолетных отношений.

Четыре человека, четыре судьбы, связанные вместе одиночеством и тоской. Они разделяют моменты волнующей любви, дружбы и полного отчаяния. Но их дикая жизнь трагически омрачается, когда происходит ужасное событие: жестокое убийство уносит жизнь одного из них, ввергая выживших в водоворот боли, потери и вопросов без ответов. Смогут ли они найти выход из тьмы и разложения? Сможет ли любовь быть достаточно сильной, чтобы исцелить их израненные сердца? «Любовь до расточительства» — это глубокое путешествие по исследованию человеческой природы, любви, потери и хрупкости юности.

**А вы знали:**

* «Любовь до расточительства» — одна из ключевых ранних работ режиссера 關錦鵬 (Стэнли Квана), который впоследствии стал одним из ведущих режиссеров Гонконга с такими известными фильмами, как «Румяна» (胭脂扣) и «Театральная сцена» (阮玲玉). Фильм помог ему утвердить свой уникальный, эстетически ориентированный и эмоционально богатый стиль кинопроизводства.
* В фильме снялись одни из самых больших звезд Гонконга того времени, в том числе Юнь Фат Чоу, Тони Люн, Ирен Ван и Элейн Цзинь. Их игра сыграла решающую роль в успехе фильма, особенно эмоциональное изображение Юнь Фатом Чоу гангстера, страдающего от любви.
* Несмотря на то, что «Любовь до расточительства» не имела большого коммерческого успеха, она получила признание критиков и считается одним из показательных фильмов Гонконгской новой волны. Фильм был номинирован на многочисленные престижные кинопремии, в том числе «Золотая лошадь».
* Фильм известен своим уникальным визуальным стилем, использованием необычных ракурсов и тусклого освещения для создания темной, навязчивой атмосферы, отражающей настроение персонажей.
* «Любовь до расточительства» оказала значительное влияние на многие последующие фильмы, которые исследуют темы юности, любви и потери в современных городских условиях.

Show more...